Linh Kiện Máy Tính
36 tháng
- - Chipset: Intel Z370
- - Socket: LGA1151
- - Hỗ trợ CPU: Supports 8th Generation Intel® Core™ Processors, and Intel® Pentium® and Celeron® Processors for Socket LGA1151
- - Cạc đồ họa: VGA onboard
- - Kích thước: ATX
36 tháng
- - Chipset: Intel H370
- - Socket: LGA1151
- - Hỗ trợ CPU: Intel® Socket 1151 for 8th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Processors
- - Cạc đồ họa: VGA onboard
- - Kích thước: ATX
36 tháng
- - Chipset: Intel X99
- - Socket: LGA2011-3
- - Hỗ trợ CPU: Core i7
- - Cạc đồ họa: Không
- - Kích thước: ATX
36 tháng
- - Chipset: Intel B360
- - Socket: LGA1151
- - Hỗ trợ CPU: Supports 8th Gen Intel® Core™ processors, and Intel® Pentium® Gold and Celeron® processors for Socket LGA1151
- - Cạc đồ họa: VGA onboard
- - Kích thước: mATX
36 tháng
- - Chipset: Intel X299
- - Socket: LGA2066
- - Hỗ trợ CPU: Support for Intel® Core™ X series processors in the LGA2066 package
- - Cạc đồ họa: None VGA
- - Kích thước: ATX
36 tháng
- - Chipset: Intel Z270
- - Socket: LGA1151
- - Hỗ trợ CPU: Core i3/i5/i7/ Pentium/ Celeron
- - Cạc đồ họa: VGA onboard
- - Kích thước: ATX
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 19Mb(L2 3Mb+L3 16Mb)
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.60Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD 630
- - Kiểu đóng gói: Box
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon Vega 8
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 6Mb
- Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.9Ghz/ 3Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.70Ghz/ 4Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 1,5Mb L2+9Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 1,5Mb L2+12Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon Vega 11
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 19Mb(L2 4Mb+L3 16Mb)
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: 3.2Ghz/ 5Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Radeon Vega 3
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb)
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.3Ghz/ 20Mb (L2 4Mb+L3 16Mb)
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 8Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 10Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.30Ghz/ 1,5Mb L2+9Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: AM4
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 10Mb (L2: 2Mb, L3: 8Mb)
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa:
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.70Ghz/ 1,5Mb L2+12Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.30Ghz/ 9Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
- Trang đầu
- Trang trước
- …
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- Trang tiếp
- Trang cuối