VGA COLORFUL GeForce GTX 1650 EX 4GD6-V
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Core Clock: Base 1410MHz;Boost 1710MHz
Băng thông: 128-bit
Kết nối: HDMI, DVI, DisplayPort
Nguồn yêu cầu: 400W
36 tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Nhân đồ họa | GeForce® GTX 1650 |
Nhân xử lý | 896 |
Xung nhịp nhân | Base:1410Mhz Boost:1710Mhz |
Bộ nhớ | Dung lượng: 4GB Loại: GDDR6 Tốc độ: 12 Gbps Giao thức: 128-bit Băng thông bộ nhớ: 192GB/s |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa | 3 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1 1 x DisplayPort 1 x DVI |
Phiên bản DirectX | DirectX 12.1 |
Phiên bản OpenGL | OpenGL® 4.5 |
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 222 x 126 x 42 mm |
Nguồn đề nghị | 400W |
Đầu cấp nguồn | 1 x 8-pin |
Số khe cắm sử dụng | 2 khe |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Chi tiết sản phẩm
VGA COLORFUL GeForce GTX 1650 EX 4GD6-V
Với một yêu cầu tầm trung cho một chiếc card đồ họa thì việc lựa chọn các dòng GTX 1650 sẽ phù hợp với bạn hơn rất nhiều so với những dòng hiệu năng quá cao và có thể hơi dư với nhu cầu của bạn, Card màn hình Colorful GeForce GTX 1650 EX 4GD6-V được trang bị một thông số khá thoải mái cho bạn thực hiện từ thao tác cho PC văn phòng đến các dòng PC thiết kế có thể nói về hiệu năng sản phẩm này cũng sánh ngang với một dòng cao cấp với mức giá khủng hơn rất nhiều.
Thiết kế tản nhiệt
Trước tiên với bề ngoài của chiếc Card này được trang bị hai quạt tản nhiệt nhỏ gọn đem lại kích thước tổng thể cho chiếc card này cũng không quá cồng kềnh (222 x 126 x 42 mm, 0,7kg) nhưng vẫn đảm bảo tản nhiệt hiệu quả cao.
Công suất nguồn đề xuất
Với hiệu năng mạnh nhưng không đòi hỏi bộ nguồn máy tính có công suất quá lớn, chỉ cần một công suất 400W để có thể duy trì hoạt động tốt cho chiếc card này nhưng đơn nhiên nếu bạn kết hợp với các linh kiện máy tính khác thì có thể lựa chọn loại nguồn có công suất tốt hơn để đảm bảo hoạt động ổn định.
Hiệu năng bộ nhớ
Với loại bộ nhớ GDDR6 cho một băng thông bộ nhớ khá lớn lên đến 192GB/s giúp cho việc xử lý tác vụ ồ họa trơn tru hơn kết hợp với tốc độ 12 Gbps giúp cho việc truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao và có thể truy cập 128 bit dữ liệu trong một lần truy cập, điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất truy cập bộ nhớ.
Với cấu thành chiếc Card màn hình COLORFUL GeForce GTX 1650 EX 4GD6-V từ 896 lõi cuda cho ra xung nhịp nhân lên tới 1410MHz ở mức cơ bản và 1710MHz ở mức nâng cao với tần số này thị bạn cũng khá yên tâm trong tốc độ xử lý tổng thể trong đồ họa trong hình ảnh, video và gaming được hiệu quả.
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
Bảo hành theo tem
- Dual Fans/
- Compact size/
- New Appearance Design
Bảo hành theo tem
- Đèn RGB /
- OC một khóa /
- Tấm ốp kim loại
48 tháng
Chip Series GeForce® GTX 1650
GPU Code Name TU106
CUDA Cores 896
Core Clock Base:1410Mhz;Boost:1710Mhz
Memory Size 4GB
Memory Bus Width 128bit
Memory Type GDDR6
48 tháng
Chi tiết sản phẩm Colorful GeForce RTX 3080 NB OC 10G
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
Tomahawk series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320 bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
2*8Pin |
Power supply design |
9+6+3 |
TDP power consumption |
320W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ6 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
310*131.5*57mm |
48 tháng
Chip series |
GeForce® RTX 3080 |
Product Series |
iGame series |
Graphics chip |
GA102 |
Core craft |
8nm |
CUDA core |
8704 |
Base frequency |
TBD |
One key OC core frequency |
TBD |
Video frequency |
19Gbps |
Memory capacity |
10GB |
Video memory bit width |
320bit |
Video memory type |
GDDR6X |
External power supply |
3*8Pin |
Power supply design |
14+8+4 |
TDP power consumption |
370W |
Display interface |
3*DP+HDMI |
Fan type |
fan |
Number & Specification of Heat Pipe |
6*φ8 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Support NV technology |
NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Graphics card type |
Three slots |
Product Size |
323*158.5*60.5mm |