CPU Intel Core i9-12900 (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
36 Tháng
Tại sao bạn chọn Tứ Gia
- Giao hàng miễn phí lên tới 150km
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Đổi mới 30 ngày đầu nếu có lỗi của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i9-12900 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
16 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.00 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core: 3.80 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.40 GHz Tần số Cơ sở E-core: 1.80 GHz |
Cache |
30MB Total L2 Cache: 14MB |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Nhân đồ họa tích hợp |
Đồ họa UHD Intel® 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất Cơ bản: 65W |
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i9-12900 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
16 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.00 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core: 3.80 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.40 GHz Tần số Cơ sở E-core: 1.80 GHz |
Cache |
30MB Total L2 Cache: 14MB |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Nhân đồ họa tích hợp |
Đồ họa UHD Intel® 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất Cơ bản: 65W |
Video Youtube
Bình luận Facebook
Sản phẩm tương đương
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray