INTEL
36 Tháng
Socket: LGA1700
Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake
Tốc độ:
Tốc độ Turbo tối đa:
Bộ nhớ Cache: 20MB
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
- *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.5GHz
- Số nhân: 16 (8 Performance-Cores + 8 Efficient-Cores)
- Số luồng: 24
- Nhân đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
- *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
- Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics
36 Tháng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
- Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz)
- Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
- *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp
36 Tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 24/32
Tần số cơ bản/turbo: 2.40 GHz/6.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 68 MB
36 Tháng
- Socket: LGA1700
- Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core)
- Số luồng: 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHz
36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 24
- Số luồng: 32
- Xung nhịp tối đa: 5.6 Ghz
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số Nhân: 24
- Số Luồng: 32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: LGA1700
- Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core)
- Số luồng: 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 68MB
- Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHz
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân hiệu suất: 16 nhân
- Số luồng: 24 luồng
- Hiệu năng: up to 5.40GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân: 16
- Số luồng: 24
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 16
- Số luồng: 24
- Xung nhịp tối đa: 5.2 Ghz
36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 16
- Số luồng: 24
- Xung nhịp tối đa: 5.2 Ghz
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân: 14
- Số luồng: 20
- Xung nhịp tối đa: 5.1 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân: 14
- Số luồng: 20
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
36 Tháng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 14
- Số luồng: 20
- Xung nhịp tối đa: 4.8 Ghz
36 tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi - luồng: 12 nhân 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 25MBBus ram
hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
Mức tiêu thụ điện: 125W
Giá tốt online: giá KM dành cho lắp Case
36 tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi - luồng: 12 nhân 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 25MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
Mức tiêu thụ điện: 125W
36 tháng
Socket: FCLGA1200
Số lõi - luồng: 12 nhân 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 25MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
36 tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi - luồng: 12 nhân 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 25MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
36 tháng
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 125W
36 tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi/luồng: 8/16
- Tần số cơ bản/turbo: 2.50/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Mức tiêu thụ điện: 65 W
Giá tốt Online là giá KM khi lắp Case
36 tháng
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 3.5 - 5.3 Ghz
Giá tốt Online là giá KM khi lắp Case
36 tháng
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 3.6 - 5 Ghz
- 'CPU KHÔNG KÈM TẢN NHIỆT ĐI KÈM'
Giá tốt Online là giá KM khi lắp Case
36 tháng
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 2.5 - 5.2 Ghz
Giá tốt Online là giá KM khi lắp Case
36 tháng
-
Socket: FCLGA1200
-
Số lõi/luồng: 8/16
-
Tần số cơ bản/turbo: 2.50/4.90 GHz
-
Bộ nhớ đệm: 16MB
-
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
-
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
-
Mức tiêu thụ điện: 65 W
Giá tốt online: giá KM dành cho lắp Case