INTEL
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 1,5Mb L2+9Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 1,5Mb L2+12Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 8Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.30Ghz/ 1,5Mb L2+9Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.70Ghz/ 1,5Mb L2+12Mb L3
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 6Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.30Ghz/ 9Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.3Ghz/ 11Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.50Ghz/ 8Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.30Ghz/ 13.75Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.80Ghz/ 4Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 8Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA2011-3
- Tốc độ/ Cache: Up to 3.00Ghz/ 20Mb
- Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- VXL đồ họa:
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
-
- Socket: LGA1151
-
- Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb
-
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
-
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
-
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.10Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510
- Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- - Socket: LGA2066
- - Tốc độ/ Cache: Up to 4.00Ghz/ 8.25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Box
36 tháng
- Socket: LGA1151
- Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb
- Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630
- Kiểu đóng gói: Box
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.60Ghz/ 25Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 45Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 18 Core/ 36 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
12 tháng
- - Socket: LGA2011
- - Tốc độ/ Cache: Up to 3.50Ghz/ 20Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads
- - VXL đồ họa: None
- - Kiểu đóng gói: Tray
36 tháng
- - Socket: LGA1151
- - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb
- - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads
- - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610
- - Kiểu đóng gói: Box