VGA NVIDIA Geforce
36 Tháng
-
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
-
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
-
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 2, HDMI 2.1 x 2
-
Nguồn yêu cầu: 500W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Core Clock:
- Memory Clock: 19500 MHz
- Băng thông: 384 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
- Core Clock:
- Băng thông: 384 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
- 2nd Generation RT Cores
- 3rd Generation Tensor Cores
- Powered by GeForce RTX™ 3090
- Integrated with 24GB GDDR6X 384-bit memory interface
- Turbo Fan Cooling System
- Vapor chamber direct touch GPU
- Copper Heat Sink
- Double ball bearing fan
- Metal cover and metal back plate
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Memory Clock: 19000 MHz
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
- Core Clock: 1845 MHz (Reference Card: 1710 MHz)
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 750W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14000 MHz
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *3
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Clock: 14000 MHz
- Băng thông: 256 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 650W
36 tháng
- - Chipset: Geforce GTX1050
- - Bộ nhớ: 3Gb DDR5/ 128Bit
- - Cổng giao tiếp: Dual-link DVI-D/ HDMI x 1/ Display Port x 1